Cáp mạng AMPLX Cat 5e
– Cáp mạng Enhanced Category 5e 4UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng).
– AMP Category 5e 4UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White
Mô tả
Cáp mạng AMPLX Cat 5e
Thông tin chi tiết: CÁP MẠNG AMPLX NETCONNECT 0707 CAT-5E 4UTP, PVC,24AWG,EMEA,WHITE
– Cáp mạng Enhanced Category 5e 4UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng).
– AMP Category 5e 4UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White
– Cáp mạng AMPLX NETCONNECT là nhà thiết kế, sản xuất và cung cấp các hệ thống cơ sở hạ tầng viễn thông hoàn chỉnh và các sản phẩm mạng nội bộ dành cho các cơ quan chính phủ, giáo dục, y tế, tài chính, công nghiệp, năng lượng cho đến giải pháp mạng cho hộ gia đình và các thị trường khác. Thương hiệu AMPLX NETCONNECT đã được xác định thuộc hàng đầu thế giới trong các hệ thống cơ sở hạ tầng cáp cấu trúc thương mại với công nghệ cáp quang và cáp đồng xoắn đôi, dòng sản phẩm AMP NETCONNECT hoàn chỉnh bao gồm các giải pháp quản trị cơ sở hạ tầng, giải pháp data center, 10 Gigabit, hệ thống mạng bảo mật secure và quản trị tài nguyên mạng. Sự kết hợp của những dòng sản phẩm công nghệ hàng đầu với dịch vụ hậu mãi chất lượng đã làm cho AMP NETCONNECT trở thành một nhà cung cấp duy nhất đáp ứng những yêu cầu đa dạng của các hệ thống cơ sở hạ tầng viễn thông của các khách hàng trong nước và quốc tế với sự hỗ trợ tại chỗ và khả năng đáp ứng trên toàn cầu.
– Cáp mạng Enhanced Category 5e AMPLX NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
– 305 mét/thùng.
Thông số kỹ thuật AMPLX Category 5e 4UTP Cable:
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).
Chất liệu AMPLX Category 5e UTP Cable:
Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Reviews
There are no reviews yet.